Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đt - Tm - Xd Kỳ Trân

Công Ty TNHH Đt - Tm - Xd Kỳ Trân có địa chỉ tại 47/2 Dã Tượng - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201648052 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201648052

Ngày cấp 16-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đt - Tm - Xd Kỳ Trân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583811234 /
Địa chỉ trụ sở

47/2 Dã Tượng - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583811234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47/2 Dã Tượng - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201648052 / 16-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nhất Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

01 Quốc Tuấn-Phường Phước Tân-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Nhất Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201648052, 0583811234, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Nguyên, Nguyễn Nhất Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
19 Hoạt động thể thao khác 93190
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290