Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền Vững Diệp Châu

BềN VữNG DIệP CHâU

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền Vững Diệp Châu - BềN VữNG DIệP CHâU có địa chỉ tại Thôn Đông - Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201653408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201653408

Ngày cấp 31-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền Vững Diệp Châu

Tên giao dịch

BềN VữNG DIệP CHâU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh Điện thoại / Fax 0913456456 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông - Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913456456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông - Xã Sông Cầu - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201653408 / 31-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Diệp Thị Bảo Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

88 Mạc Thị Bưởi-Phường Bến Nghé-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201653408, 0913456456, BềN VữNG DIệP CHâU, Khánh Hòa, Huyện Khánh Vĩnh, Xã Sông Cầu, Diệp Thị Bảo Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
41 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
42 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
43 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
44 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
61 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
62 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4201653408 Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền 8 Trần Phú
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4201653408 Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thương Mại Bền 8 Trần Phú