Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Smile Cam Ranh

Công Ty TNHH Smile Cam Ranh có địa chỉ tại 341 Phạm Văn Đồng - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201655003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201655003

Ngày cấp 13-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Smile Cam Ranh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

341 Phạm Văn Đồng - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 341 Phạm Văn Đồng - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201655003 / 13-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tô Đình Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

341 Phạm Văn Đồng-Phường Cam Linh-Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201655003, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Phường Cam Linh, Tô Đình Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290