Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bền Vững Môi Trường Xanh Toàn Cầu

BEN VUNG MOI TRUONG XANH TOAN CAU JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Bền Vững Môi Trường Xanh Toàn Cầu - BEN VUNG MOI TRUONG XANH TOAN CAU JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 68 Phan Đình Phùng - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201657191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201657191

Ngày cấp 01-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bền Vững Môi Trường Xanh Toàn Cầu

Tên giao dịch

BEN VUNG MOI TRUONG XANH TOAN CAU JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583820386 /
Địa chỉ trụ sở

68 Phan Đình Phùng - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583820386 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 68 Phan Đình Phùng - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201657191 / 01-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tạ Thị Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

243 Chu Văn An-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201657191, 0583820386, BEN VUNG MOI TRUONG XANH TOAN CAU JOINT STOCK COMPANY, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Xương Huân, Tạ Thị Mùi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
29 Khai thác và thu gom than cứng 05100
30 Khai thác và thu gom than non 05200
31 Khai thác dầu thô 06100
32 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
33 Khai thác quặng sắt 07100
34 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
35 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
36 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
43 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
46 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
47 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
50 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
51 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
52 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
53 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
54 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
56 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
57 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
58 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
59 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
62 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
63 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
64 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
66 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
67 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
68 Thu gom rác thải độc hại 3812
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
73 Xây dựng nhà các loại 41000
74 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
75 Xây dựng công trình công ích 42200
76 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
77 Phá dỡ 43110
78 Chuẩn bị mặt bằng 43120
79 Lắp đặt hệ thống điện 43210
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
83 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
84 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
87 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
88 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
89 Bán mô tô, xe máy 4541
90 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
98 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
102 Quảng cáo 73100
103 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
104 Đại lý du lịch 79110
105 Điều hành tua du lịch 79120
106 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
107 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300