Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Tân Hưng Long

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Tân Hưng Long có địa chỉ tại Lô D5, D6, D7, D12, D13, D14 Khu Công nghiệp Suối Dầu - Xã Suối Tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201660412 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201660412

Ngày cấp 29-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Tân Hưng Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax 0583743975 / 0583743974
Địa chỉ trụ sở

Lô D5, D6, D7, D12, D13, D14 Khu Công nghiệp Suối Dầu - Xã Suối Tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583743975 / 0583743974
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô D5, D6, D7, D12, D13, D14 Khu Công nghiệp Suối Dầu - Xã Suối Tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201660412 / 29-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

149 Ngô Mây-Phường Quang Trung-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4201660412, 0583743975, Khánh Hòa, Huyện Cam Lâm, Xã Suối Tân, Trịnh Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100