Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kiến Vàng

GOLDEN ANT SERVICES CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kiến Vàng - GOLDEN ANT SERVICES CO.,LTD có địa chỉ tại 48 Yersin - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201660821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201660821

Ngày cấp 02-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kiến Vàng

Tên giao dịch

GOLDEN ANT SERVICES CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0979043008-09357 /
Địa chỉ trụ sở

48 Yersin - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 48 Yersin - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201660821 / 02-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Chí Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Văn Đăng 1-Xã Vĩnh Lương-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201660821, 0979043008-09357, GOLDEN ANT SERVICES CO.,LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phương Sài, Ngô Chí Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630