Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Trúc Nha Trang

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Trúc Nha Trang có địa chỉ tại 56B Nguyễn Thiện Thuật - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201675560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201675560

Ngày cấp 27-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Trúc Nha Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0583528968 /
Địa chỉ trụ sở

56B Nguyễn Thiện Thuật - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0583528968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 56B Nguyễn Thiện Thuật - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201675560 / 27-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

56B Nguyễn Thiện Thuật-Phường Tân Lập-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4201675560, 0583528968, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Tân Lập, Lê Ngọc Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310