Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Việt Speed

VIET SPEED COMPANY LTD

Công Ty TNHH Mtv Việt Speed - VIET SPEED COMPANY LTD có địa chỉ tại 83/22/3 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201677141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông không dây

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201677141

Ngày cấp 22-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Việt Speed

Tên giao dịch

VIET SPEED COMPANY LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax 0905792412 /
Địa chỉ trụ sở

83/22/3 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905792412 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 83/22/3 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201677141 / 22-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoài Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

83/22/3 Trần Phú-Phường Vĩnh Nguyên-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông không dây Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201677141, 0905792412, VIET SPEED COMPANY LTD, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Nguyên, Nguyễn Thị Hoài Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Bưu chính 53100
8 Chuyển phát 53200
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Cơ sở lưu trú khác 5590
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Xuất bản sách 58110
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
18 Hoạt động xuất bản khác 58190
19 Xuất bản phần mềm 58200
20 Hoạt động hậu kỳ 59120
21 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
22 Hoạt động chiếu phim 5914
23 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
24 Hoạt động phát thanh 60100
25 Hoạt động truyền hình 60210
26 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
27 Hoạt động viễn thông có dây 61100
28 Hoạt động viễn thông không dây 61200
29 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Hoạt động thông tấn 63210
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
38 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Quảng cáo 73100
41 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
43 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê băng, đĩa video 77220
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200
53 Đại lý du lịch 79110
54 Điều hành tua du lịch 79120
55 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
56 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
61 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
62 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Dịch vụ đóng gói 82920
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
66 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
67 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
68 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
69 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
70 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
71 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
72 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
73 Hoạt động thể thao khác 93190
74 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
75 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
76 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
77 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
78 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
79 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
80 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
81 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
82 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290