Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Võ Tín

Công Ty TNHH Võ Tín có địa chỉ tại Đường Dốc Cà Lăm, tổ 11, thôn Phú ân Nam II - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201682568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201682568

Ngày cấp 29-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Võ Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diên Khánh Điện thoại / Fax 0902574769 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Dốc Cà Lăm, tổ 11, thôn Phú ân Nam II - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902574769 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Dốc Cà Lăm, tổ 11, thôn Phú ân Nam II - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201682568 / 29-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Như Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

258/7/15 Bông Sao-Phường 5-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201682568, 0902574769, Khánh Hòa, Huyện Diên Khánh, Xã Diên An, Võ Như Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532