Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Vinacs Cam Ranh

VINACS CAM RANH

Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Vinacs Cam Ranh - VINACS CAM RANH có địa chỉ tại Cảng Hàng không quốc tế Cam Ranh - Phường Cam Nghĩa - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201690304 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201690304

Ngày cấp 18-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Suất ăn Hàng Không Vinacs Cam Ranh

Tên giao dịch

VINACS CAM RANH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cảng Hàng không quốc tế Cam Ranh - Phường Cam Nghĩa - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cảng Hàng không quốc tế Cam Ranh - Phường Cam Nghĩa - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201690304 / 18-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Tiến Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 04/52/21 phố Ngọc Lâm-Phường Ngọc Lâm-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201690304, VINACS CAM RANH, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Phường Cam Nghĩa, Dương Tiến Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
30 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200