Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Xuân Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Xuân Lộc có địa chỉ tại Số 113 đường Hùng Vương - tổ 6 - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201695983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201695983

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Xuân Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khánh Vĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 113 đường Hùng Vương - tổ 6 - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 113 đường Hùng Vương - tổ 6 - Thị trấn Khánh Vĩnh - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201695983 / 24-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Minh Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 113 đường Hùng Vương - tổ 6-Thị trấn Khánh Vĩnh-Huyện Khánh Vĩnh-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201695983, Khánh Hòa, Huyện Khánh Vĩnh, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Trần Thị Minh Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900