Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Nghiệp Xanh Khánh Sơn

KHANH SON GREEN AGRI FOOD CO., LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Nghiệp Xanh Khánh Sơn - KHANH SON GREEN AGRI FOOD CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Dốc Gạo - Thị trấn Tô Hạp - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201696553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khánh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201696553

Ngày cấp 29-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Nông Nghiệp Xanh Khánh Sơn

Tên giao dịch

KHANH SON GREEN AGRI FOOD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khánh Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dốc Gạo - Thị trấn Tô Hạp - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dốc Gạo - Thị trấn Tô Hạp - Huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201696553 / 29-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dốc Gạo-Thị trấn Tô Hạp-Huyện Khánh Sơn-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201696553, KHANH SON GREEN AGRI FOOD CO., LTD, Khánh Hòa, Huyện Khánh Sơn, Thị Trấn Tô Hạp, Lê Thị Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Quảng cáo 73100
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
29 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
30 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290