Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Trường Xuân

Dai Truong Xuan Co.,ltd

Công Ty TNHH Đại Trường Xuân - Dai Truong Xuan Co.,ltd có địa chỉ tại Thôn Phước Hạ - Xã Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201713093 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201713093

Ngày cấp 20-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Trường Xuân

Tên giao dịch

Dai Truong Xuan Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Hạ - Xã Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phước Hạ - Xã Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201713093 / 20-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Hà Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vân Sơn-Xã Nhơn Hậu-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201713093, Dai Truong Xuan Co.,ltd, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Phước Đồng, Huỳnh Hà Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Hoạt động viễn thông khác 6190
46 Quảng cáo 73100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
52 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
53 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
54 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
55 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
56 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310