Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fifty Fresh Farms

Fifty Fresh Farms Co., Ltd

Công Ty TNHH Fifty Fresh Farms - Fifty Fresh Farms Co., Ltd có địa chỉ tại 11E Thái Nguyên - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201718292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201718292

Ngày cấp 29-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fifty Fresh Farms

Tên giao dịch

Fifty Fresh Farms Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11E Thái Nguyên - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11E Thái Nguyên - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201718292 / 29-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Cao Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2 Vĩnh Điềm-Phường Ngọc Hiệp-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4201718292, Fifty Fresh Farms Co., Ltd, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Tân, Nguyễn Cao Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Dịch vụ đóng gói 82920