Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thế Duy Nha Trang

Công Ty TNHH Thế Duy Nha Trang

Công Ty TNHH Thế Duy Nha Trang - Công Ty TNHH Thế Duy Nha Trang có địa chỉ tại 86B Lô 19 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201727787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201727787

Ngày cấp 22-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thế Duy Nha Trang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thế Duy Nha Trang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

86B Lô 19 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201727787 / 22-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201727787, Công Ty TNHH Thế Duy Nha Trang, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Lộc Thọ, Phạm Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
29 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
33 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
35 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
42 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
43 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
44 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
45 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
46 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
47 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
48 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
59 Vận tải đường ống 49400
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
62 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
63 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
69 Vận tải hành khách hàng không 51100
70 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Khách sạn 55101
73 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
74 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
75 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
78 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
80 Dịch vụ ăn uống khác 56290