Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Trí Windy

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Trí Windy

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Trí Windy - Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Trí Windy có địa chỉ tại Lô 4, đường B4, khu đô thị VCN, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201728131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201728131

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Trí Windy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Trí Windy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 4, đường B4, khu đô thị VCN, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201728131 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201728131, Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Trí Windy, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Hải, Nguyễn Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
20 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
21 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
24 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
27 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
29 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
46 Vận tải hành khách hàng không 51100
47 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Khách sạn 55101
50 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
51 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
61 Xuất bản sách 58110
62 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
63 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
64 Hoạt động xuất bản khác 58190
65 Xuất bản phần mềm 58200