Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bảo Tồn Nguồn Dược Liệu Quý Hiếm Tái Sinh

Công Ty TNHH Bảo Tồn Nguồn Dược Liệu Quý Hiếm Tái Sinh

Công Ty TNHH Bảo Tồn Nguồn Dược Liệu Quý Hiếm Tái Sinh - Công Ty TNHH Bảo Tồn Nguồn Dược Liệu Quý Hiếm Tái Sinh có địa chỉ tại Thôn Ngã Hai, Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201735072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201735072

Ngày cấp 05-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo Tồn Nguồn Dược Liệu Quý Hiếm Tái Sinh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Bảo Tồn Nguồn Dược Liệu Quý Hiếm Tái Sinh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngã Hai, Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201735072 / 05-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201735072, Công Ty TNHH Bảo Tồn Nguồn Dược Liệu Quý Hiếm Tái Sinh, Khánh Hòa, Huyện Khánh Vĩnh, Xã Khánh Phú, Nguyễn Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
21 Sản xuất thuốc các loại 21001
22 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
23 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
24 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
27 Bán buôn hoa và cây 46202
28 Bán buôn động vật sống 46203
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
34 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
35 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
36 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
37 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
38 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
39 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
40 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
42 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
43 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
44 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
45 Hoạt động y tế dự phòng 86910
46 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
47 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
48 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
49 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
50 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
51 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
52 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
53 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
54 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
55 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
56 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
57 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
58 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
59 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
60 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
61 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
62 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
63 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
64 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
65 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030