Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Maximum

Maximum Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Maximum - Maximum Investment Company Limited có địa chỉ tại Khu công viên nước, Đảo Hòn Tre, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201735890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201735890

Ngày cấp 12-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Maximum

Tên giao dịch

Maximum Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công viên nước, Đảo Hòn Tre, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201735890 / 12-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201735890, Maximum Investment Company Limited, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Nguyên, Nguyễn Thanh Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
40 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
45 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
50 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
51 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
52 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
55 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
56 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
57 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
58 Sản xuất mỹ phẩm 20231
59 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
60 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
61 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
62 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
63 Sản xuất xi măng 23941
64 Sản xuất vôi 23942
65 Sản xuất thạch cao 23943
66 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
67 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
68 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
69 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
70 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
71 Đúc sắt thép 24310
72 Đúc kim loại màu 24320
73 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
74 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
75 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
76 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
77 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
78 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
79 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
80 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
81 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
82 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
83 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
84 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
85 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
86 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
87 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
88 Sản xuất đồng hồ 26520
89 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
90 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
91 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
96 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
97 Sản xuất nhạc cụ 32200
98 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
99 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
101 Khách sạn 55101
102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
111 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
112 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
113 Xuất bản sách 58110
114 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
115 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
116 Hoạt động xuất bản khác 58190
117 Xuất bản phần mềm 58200