Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Nhập Khẩu Phan Gia

Công Ty TNHH Thương Mại Nhập Khẩu Phan Gia

Công Ty TNHH Thương Mại Nhập Khẩu Phan Gia - Công Ty TNHH Thương Mại Nhập Khẩu Phan Gia có địa chỉ tại Số 532 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201742224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201742224

Ngày cấp 19-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Nhập Khẩu Phan Gia

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Nhập Khẩu Phan Gia

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 532 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201742224 / 19-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Tiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201742224, Công Ty TNHH Thương Mại Nhập Khẩu Phan Gia, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Long, Phan Tiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
44 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
45 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
46 Sản xuất nhạc cụ 32200
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
48 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
61 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
62 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn vải 46411
65 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
66 Bán buôn hàng may mặc 46413
67 Bán buôn giày dép 46414
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn quặng kim loại 46621
90 Bán buôn sắt, thép 46622
91 Bán buôn kim loại khác 46623
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
106 Bán buôn cao su 46694
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
114 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
115 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
116 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
117 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
118 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
119 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
120 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
123 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
124 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
125 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
127 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
128 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
129 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
130 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
131 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
132 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
133 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
134 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
135 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
136 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
137 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
138 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
139 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
140 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
143 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
144 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
145 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
146 Vận tải đường ống 49400
147 Bốc xếp hàng hóa 5224
148 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
149 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
150 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
151 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
152 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
153 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
154 Hoạt động kiến trúc 71101
155 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
156 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
157 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
158 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
161 Quảng cáo 73100
162 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
163 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
164 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
165 Cho thuê xe có động cơ 7710
166 Cho thuê ôtô 77101
167 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
168 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
169 Cho thuê băng, đĩa video 77220
170 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
172 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
173 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
174 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
175 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
176 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
177 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
178 Cung ứng lao động tạm thời 78200