Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Trung Kiên

Công Ty TNHH Tmdv Trung Kiên

Công Ty TNHH Tmdv Trung Kiên - Công Ty TNHH Tmdv Trung Kiên có địa chỉ tại Tổ dân phố Hà Thanh 2, Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201746821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201746821

Ngày cấp 19-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Trung Kiên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tmdv Trung Kiên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Hà Thanh 2, Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201746821 / 19-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201746821, Công Ty TNHH Tmdv Trung Kiên, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Phường Ninh Đa, Nguyễn Tấn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
36 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
39 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400