Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Becks

Doanh Nghiệp Tư Nhân Becks

Doanh Nghiệp Tư Nhân Becks - Doanh Nghiệp Tư Nhân Becks có địa chỉ tại 79 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201755583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201755583

Ngày cấp 16-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Becks

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Becks

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

79 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201755583 / 16-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201755583, Doanh Nghiệp Tư Nhân Becks, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
2 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
3 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
4 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
5 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
6 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
7 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
8 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
9 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
12 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
13 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
14 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
16 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
17 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
22 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
23 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
26 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
29 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
30 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
32 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
33 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
34 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
35 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
41 Bưu chính 53100
42 Chuyển phát 53200
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
56 Xuất bản sách 58110
57 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Hoạt động xuất bản khác 58190
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
67 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
68 Hoạt động xổ số 92001
69 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
70 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
71 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
72 Hoạt động thể thao khác 93190
73 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
74 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
75 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
76 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
77 Hoạt động của công đoàn 94200
78 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
79 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
80 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
81 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
82 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
83 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
84 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
85 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
86 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
87 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
88 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
89 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
90 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
91 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
92 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
93 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
94 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
95 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
96 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000