Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Everest

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Everest

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Everest - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Everest có địa chỉ tại 38/20 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201759309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201759309

Ngày cấp 13-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Everest

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Everest

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38/20 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201759309 / 13-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201759309, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Everest, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Lộc Thọ, Dương Thị Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
32 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
36 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
40 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
41 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
42 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
43 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
44 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
47 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
48 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
49 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
50 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
51 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
52 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
53 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
57 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
62 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
63 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
64 Bưu chính 53100
65 Chuyển phát 53200
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Khách sạn 55101
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
71 Cơ sở lưu trú khác 5590
72 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
73 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
74 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
77 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
79 Dịch vụ ăn uống khác 56290
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
81 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
82 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
83 Xuất bản sách 58110
84 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
85 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
86 Hoạt động xuất bản khác 58190
87 Xuất bản phần mềm 58200
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cho thuê ôtô 77101
90 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
92 Cho thuê băng, đĩa video 77220
93 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290