Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yến Sào Đại Lãnh Khánh Hòa

Dai Lanh Khanh Hoa Salanganes Nest Company

Công Ty TNHH Yến Sào Đại Lãnh Khánh Hòa - Dai Lanh Khanh Hoa Salanganes Nest Company có địa chỉ tại xóm 2 thôn Tây Nam, Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201759757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201759757

Ngày cấp 15-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yến Sào Đại Lãnh Khánh Hòa

Tên giao dịch

Dai Lanh Khanh Hoa Salanganes Nest Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

xóm 2 thôn Tây Nam, Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201759757 / 15-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Viết Nhựt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201759757, Dai Lanh Khanh Hoa Salanganes Nest Company, Khánh Hòa, Huyện Vạn Ninh, Xã Đại Lãnh, Lê Viết Nhựt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
15 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
17 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
21 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
24 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất mỹ phẩm 20231
27 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
28 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
29 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
47 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
49 Hoạt động sản xuất phim video 59112
50 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
51 Hoạt động hậu kỳ 59120
52 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
54 Hoạt động kiến trúc 71101
55 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
56 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
57 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
61 Quảng cáo 73100
62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Hoạt động nhiếp ảnh 74200