Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kho Ngoại Quan Cảng Hàng Không Cam Ranh

Cam Ranh Airport Bonded Warehouse Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kho Ngoại Quan Cảng Hàng Không Cam Ranh - Cam Ranh Airport Bonded Warehouse Joint Stock Company có địa chỉ tại Tòa nhà Nha Trang Tower, 38-40 Thống Nhất, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201761386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201761386

Ngày cấp 27-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kho Ngoại Quan Cảng Hàng Không Cam Ranh

Tên giao dịch

Cam Ranh Airport Bonded Warehouse Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Nha Trang Tower, 38-40 Thống Nhất, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201761386 / 27-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quốc Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201761386, Cam Ranh Airport Bonded Warehouse Joint Stock Company, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vạn Thạnh, Bùi Quốc Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
14 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
17 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
20 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
22 Bưu chính 53100
23 Chuyển phát 53200