Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Vica

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Vica

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Vica - Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Vica có địa chỉ tại Số 326 Đoàn Kết, Tổ 24 Hà Ra, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201762196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201762196

Ngày cấp 03-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Vica

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Vica

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 326 Đoàn Kết, Tổ 24 Hà Ra, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201762196 / 03-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201762196, Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Vica, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Phước, Đinh Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
25 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sao chép bản ghi các loại 18200
30 Sản xuất than cốc 19100
31 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
32 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
33 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Tái chế phế liệu kim loại 38301
43 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
69 Bán buôn cao su 46694
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
72 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
73 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
86 Vận tải hành khách hàng không 51100
87 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
93 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
94 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
95 Hoạt động thú y 75000