Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Goldland Việt Nam

Goldland Viet Nam Real Estate Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Goldland Việt Nam - Goldland Viet Nam Real Estate Investment Company Limited có địa chỉ tại 74 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201773832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201773832

Ngày cấp 02-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Goldland Việt Nam

Tên giao dịch

Goldland Viet Nam Real Estate Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

74 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201773832 / 02-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201773832, Goldland Viet Nam Real Estate Investment Company Limited, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Lộc Thọ, Phạm Ngọc Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
18 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
19 Bưu chính 53100
20 Chuyển phát 53200
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Hoạt động kiến trúc 71101
23 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
24 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
25 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê ôtô 77101
35 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
36 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
37 Cho thuê băng, đĩa video 77220
38 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
41 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
42 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
44 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
45 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
46 Cung ứng lao động tạm thời 78200
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
54 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
55 Dịch vụ điều tra 80300
56 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110