Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trinh

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trinh

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trinh - Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trinh có địa chỉ tại Tố 13, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201775942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201775942

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trinh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trinh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tố 13, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201775942 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Thụy Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201775942, Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trinh, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hoà, Phan Thị Thụy Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
19 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
24 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
26 Bưu chính 53100
27 Chuyển phát 53200
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
30 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290