Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Bản Đồ Miền Trung Và Tây Nguyên

Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Bản Đồ Miền Trung Và Tây Nguyên

Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Bản Đồ Miền Trung Và Tây Nguyên - Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Bản Đồ Miền Trung Và Tây Nguyên có địa chỉ tại 78/2 Bắc Sơn, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201777435 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201777435

Ngày cấp 24-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Bản Đồ Miền Trung Và Tây Nguyên

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Bản Đồ Miền Trung Và Tây Nguyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

78/2 Bắc Sơn, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201777435 / 24-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Bá Vây

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201777435, Công Ty Cổ Phần Trắc Địa Bản Đồ Miền Trung Và Tây Nguyên, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hải, Trần Bá Vây

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Hoạt động kiến trúc 71101
23 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
24 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
25 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
34 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
36 Hoạt động thú y 75000
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
39 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
40 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
42 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
47 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
48 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
51 Dịch vụ đóng gói 82920
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990