Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Bảo Kim

Công Ty TNHH Thực Phẩm Bảo Kim

Công Ty TNHH Thực Phẩm Bảo Kim - Công Ty TNHH Thực Phẩm Bảo Kim có địa chỉ tại 112 Võ Trứ, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201778686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201778686

Ngày cấp 31-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Bảo Kim

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thực Phẩm Bảo Kim

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

112 Võ Trứ, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201778686 / 31-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201778686, Công Ty TNHH Thực Phẩm Bảo Kim, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Tân Lập, Phạm Thị Thanh Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
24 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
25 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
26 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
27 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
37 Vận tải đường ống 49400
38 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
39 Hoạt động xổ số 92001
40 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
41 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
42 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
43 Hoạt động thể thao khác 93190
44 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
46 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
47 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
48 Hoạt động của công đoàn 94200
49 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
50 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
53 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
54 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
55 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
56 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
57 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
58 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
59 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
60 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
61 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
62 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
63 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
64 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
65 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
66 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
67 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000