Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Long Sơn

Long Son Energy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Long Sơn - Long Son Energy Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô CN6 Khu công nghiệp Ninh Thủy, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201779263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201779263

Ngày cấp 05-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Long Sơn

Tên giao dịch

Long Son Energy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN6 Khu công nghiệp Ninh Thủy, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201779263 / 05-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Quang Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201779263, Long Son Energy Joint Stock Company, Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Phường Ninh Thủy, Trịnh Quang Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
20 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
21 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
29 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
30 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
31 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
32 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
33 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
34 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
35 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
36 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
37 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
40 Sản xuất máy luyện kim 28230
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
43 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
44 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
45 Sản xuất điện 35101
46 Truyền tải và phân phối điện 35102
47 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình đường sắt 42101
50 Xây dựng công trình đường bộ 42102
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
58 Bán buôn xi măng 46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
60 Bán buôn kính xây dựng 46634
61 Bán buôn sơn, vécni 46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
67 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
68 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
69 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
72 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
77 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
78 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
79 Vận tải đường ống 49400
80 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
81 Vận tải hành khách ven biển 50111
82 Vận tải hành khách viễn dương 50112
83 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
84 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
85 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
86 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
87 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
88 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
92 Vận tải hành khách hàng không 51100
93 Vận tải hàng hóa hàng không 51200