Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo An Phát

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo An Phát

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo An Phát - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo An Phát có địa chỉ tại 2D Nguyễn Thị Định, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201788860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201788860

Ngày cấp 24-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo An Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo An Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

2D Nguyễn Thị Định, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201788860 / 24-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201788860, Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo An Phát, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Long, Lê Xuân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
32 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
33 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
37 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
39 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
40 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
45 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
46 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
49 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
50 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
53 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
56 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
73 Bốc xếp hàng hóa 5224
74 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
75 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
76 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
77 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
78 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
79 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
80 Khách sạn 55101
81 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
82 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
83 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
86 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
89 Cho thuê xe có động cơ 7710
90 Cho thuê ôtô 77101
91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
102 Cung ứng lao động tạm thời 78200
103 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
104 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
105 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
106 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
107 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
109 Dịch vụ đóng gói 82920
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990