Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Bình Nguyên Xanh

Công Ty TNHH Du Lịch Bình Nguyên Xanh

Công Ty TNHH Du Lịch Bình Nguyên Xanh - Công Ty TNHH Du Lịch Bình Nguyên Xanh có địa chỉ tại 22 Miếu Bà, Thôn Phú Thạnh, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201791006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201791006

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Bình Nguyên Xanh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Du Lịch Bình Nguyên Xanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

22 Miếu Bà, Thôn Phú Thạnh, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201791006 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Tấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201791006, Công Ty TNHH Du Lịch Bình Nguyên Xanh, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Vĩnh Thạnh, Lê Tấn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn quặng kim loại 46621
23 Bán buôn sắt, thép 46622
24 Bán buôn kim loại khác 46623
25 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
28 Bán buôn xi măng 46632
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
30 Bán buôn kính xây dựng 46634
31 Bán buôn sơn, vécni 46635
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
33 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
38 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
39 Bán buôn cao su 46694
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
48 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
51 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
52 Vận tải hành khách ven biển 50111
53 Vận tải hành khách viễn dương 50112
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Khách sạn 55101
59 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
60 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
61 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
68 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
69 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
70 Xuất bản sách 58110
71 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
72 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
73 Hoạt động xuất bản khác 58190
74 Xuất bản phần mềm 58200