Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hnv

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hnv

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hnv - Công Ty TNHH Dịch Vụ Hnv có địa chỉ tại 28 Hàn Thuyên, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201800959 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201800959

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hnv

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hnv

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28 Hàn Thuyên, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201800959 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Anh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201800959, Công Ty TNHH Dịch Vụ Hnv, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Xương Huân, Nguyễn Thị Anh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
8 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
9 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
10 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
19 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
20 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
21 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
22 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
23 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
24 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
25 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Khách sạn 55101
29 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
30 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
31 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
34 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
40 Xuất bản sách 58110
41 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
42 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
43 Hoạt động xuất bản khác 58190
44 Xuất bản phần mềm 58200
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê ôtô 77101
47 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290