Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỳ Anh Royal

Ky Anh Royal Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỳ Anh Royal - Ky Anh Royal Service Trading Company Limited có địa chỉ tại 16 Lê Quý Đôn , Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201802917 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201802917

Ngày cấp 20-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỳ Anh Royal

Tên giao dịch

Ky Anh Royal Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16 Lê Quý Đôn , Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201802917 / 20-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Cao Kỳ Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201802917, Ky Anh Royal Service Trading Company Limited, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Tiến, Mai Cao Kỳ Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
55 Bán buôn cao su 46694
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
62 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
63 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
64 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
65 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
68 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
69 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
70 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
71 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
76 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
77 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
78 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
81 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
82 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
83 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
86 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
87 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
90 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
91 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
93 Vận tải đường ống 49400
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
99 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
100 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
101 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
102 Bưu chính 53100
103 Chuyển phát 53200
104 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
105 Khách sạn 55101
106 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
107 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
108 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
111 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
112 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
113 Dịch vụ ăn uống khác 56290
114 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
115 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
116 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
117 Xuất bản sách 58110
118 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
119 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
120 Hoạt động xuất bản khác 58190
121 Xuất bản phần mềm 58200
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Cho thuê ôtô 77101
124 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
125 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
126 Cho thuê băng, đĩa video 77220
127 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290