Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Bình Ba Cam Ranh

Công Ty TNHH Mtv Bình Ba Cam Ranh

Công Ty TNHH Mtv Bình Ba Cam Ranh - Công Ty TNHH Mtv Bình Ba Cam Ranh có địa chỉ tại Thôn Bình Ba Đông, Xã Cam Bình, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201804953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201804953

Ngày cấp 02-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Bình Ba Cam Ranh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Bình Ba Cam Ranh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Ba Đông, Xã Cam Bình, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201804953 / 02-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Ta

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201804953, Công Ty TNHH Mtv Bình Ba Cam Ranh, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Xã Cam Bình, Nguyễn Kim Ta

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
7 Bán buôn xi măng 46632
8 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
9 Bán buôn kính xây dựng 46634
10 Bán buôn sơn, vécni 46635
11 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
12 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
16 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
17 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
18 Bán buôn cao su 46694
19 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
20 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
21 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
27 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
28 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
29 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
31 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
32 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
35 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
36 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
37 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
38 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
39 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
40 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
41 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
52 Vận tải đường ống 49400
53 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
54 Vận tải hành khách ven biển 50111
55 Vận tải hành khách viễn dương 50112
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
58 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
65 Vận tải hành khách hàng không 51100
66 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
76 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
77 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
78 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
79 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
82 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
83 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
84 Bưu chính 53100
85 Chuyển phát 53200
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Khách sạn 55101
88 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
89 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
90 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
92 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
93 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
94 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
95 Dịch vụ ăn uống khác 56290
96 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
97 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
99 Xuất bản sách 58110
100 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
101 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
102 Hoạt động xuất bản khác 58190
103 Xuất bản phần mềm 58200
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê ôtô 77101
106 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
111 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
112 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
113 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
115 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
116 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
117 Cung ứng lao động tạm thời 78200