Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngộ Kiến Việt Nam

Công Ty TNHH Ngộ Kiến Việt Nam

Công Ty TNHH Ngộ Kiến Việt Nam - Công Ty TNHH Ngộ Kiến Việt Nam có địa chỉ tại Thôn Bình Khánh, Xã Diên Hòa, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201817060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201817060

Ngày cấp 23-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngộ Kiến Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Ngộ Kiến Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Khánh, Xã Diên Hòa, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201817060 / 23-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201817060, Công Ty TNHH Ngộ Kiến Việt Nam, Khánh Hòa, Huyện Diên Khánh, Xã Diên Hòa, Trần Thị Kim Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn vải 46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc 46413
28 Bán buôn giày dép 46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
44 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
57 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
59 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
62 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
63 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
64 Bưu chính 53100
65 Chuyển phát 53200
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Khách sạn 55101
68 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
69 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
73 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Dịch vụ ăn uống khác 56290
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
77 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
79 Xuất bản sách 58110
80 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
81 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
82 Hoạt động xuất bản khác 58190
83 Xuất bản phần mềm 58200
84 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
85 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
86 Hoạt động sản xuất phim video 59112
87 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
88 Hoạt động hậu kỳ 59120
89 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
90 Hoạt động chiếu phim 5914
91 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
92 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
93 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
94 Hoạt động phát thanh 60100
95 Hoạt động truyền hình 60210
96 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
97 Hoạt động viễn thông có dây 61100
98 Hoạt động viễn thông không dây 61200
99 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300