Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phúc Đại Lộc

Phuc Dai Loc Services Trading Investment Joint Stock Company.

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phúc Đại Lộc - Phuc Dai Loc Services Trading Investment Joint Stock Company. có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201817656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201817656

Ngày cấp 25-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phúc Đại Lộc

Tên giao dịch

Phuc Dai Loc Services Trading Investment Joint Stock Company.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201817656 / 25-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Văn Tuyển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201817656, Phuc Dai Loc Services Trading Investment Joint Stock Company., Khánh Hòa, Thị Xã Ninh Hoà, Phường Ninh Hiệp, Phùng Văn Tuyển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
22 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
26 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Khai thác và thu gom than cứng 05100
29 Khai thác và thu gom than non 05200
30 Khai thác dầu thô 06100
31 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
32 Khai thác quặng sắt 07100
33 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
48 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
52 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
53 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
54 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
55 Bảo quản gỗ 16102
56 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
57 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
58 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
59 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
61 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
62 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
63 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
64 Sản xuất thuốc các loại 21001
65 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
66 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
67 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
68 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
69 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
70 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
71 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
72 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
73 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
74 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
75 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
76 Sản xuất đồng hồ 26520
77 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
78 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
79 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
83 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
84 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
85 Sản xuất nhạc cụ 32200
86 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
87 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
88 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
89 Thoát nước 37001
90 Xử lý nước thải 37002
91 Thu gom rác thải không độc hại 38110
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Tái chế phế liệu kim loại 38301
94 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
99 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
104 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
105 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
106 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
107 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
108 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
109 Đại lý xe có động cơ khác 45139
110 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý 46101
117 Môi giới 46102
118 Đấu giá 46103
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
121 Bán buôn hoa và cây 46202
122 Bán buôn động vật sống 46203
123 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
125 Bán buôn gạo 46310
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
146 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
147 Bán buôn quặng kim loại 46621
148 Bán buôn sắt, thép 46622
149 Bán buôn kim loại khác 46623
150 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
153 Bán buôn xi măng 46632
154 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
155 Bán buôn kính xây dựng 46634
156 Bán buôn sơn, vécni 46635
157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
158 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
164 Bán buôn cao su 46694
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
169 Bán buôn tổng hợp 46900
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
171 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
172 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
173 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
174 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
175 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
176 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
177 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
178 Vận tải hành khách đường sắt 49110
179 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
180 Vận tải bằng xe buýt 49200
181 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
182 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
183 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
184 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
185 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
186 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
187 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
188 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
189 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
192 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
193 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
194 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
195 Vận tải đường ống 49400
196 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
197 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
198 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
199 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
200 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
201 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
203 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
204 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
205 Vận tải hành khách hàng không 51100
206 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
214 Bốc xếp hàng hóa 5224
215 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
216 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
217 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
218 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
219 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
221 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
222 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
223 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
224 Bưu chính 53100
225 Chuyển phát 53200
226 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
227 Khách sạn 55101
228 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
229 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
230 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
231 Cơ sở lưu trú khác 5590
232 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
233 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
234 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
235 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
236 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
237 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
238 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
239 Dịch vụ ăn uống khác 56290
240 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
241 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
242 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
243 Xuất bản sách 58110
244 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
245 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
246 Hoạt động xuất bản khác 58190
247 Xuất bản phần mềm 58200
248 Cho thuê xe có động cơ 7710
249 Cho thuê ôtô 77101
250 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
251 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
252 Cho thuê băng, đĩa video 77220
253 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
254 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
255 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
256 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
257 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
258 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
259 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
260 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
261 Cung ứng lao động tạm thời 78200
262 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
263 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
264 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
265 Đại lý du lịch 79110
266 Điều hành tua du lịch 79120
267 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
268 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
269 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
270 Dịch vụ điều tra 80300
271 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
272 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
273 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
274 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
275 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110