Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Nắng Đông Hải

Dong Hai Sunrise Tourist Service Limited Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Nắng Đông Hải - Dong Hai Sunrise Tourist Service Limited Company có địa chỉ tại 1A Phan Đình Phùng, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201830618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201830618

Ngày cấp 31-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Nắng Đông Hải

Tên giao dịch

Dong Hai Sunrise Tourist Service Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1A Phan Đình Phùng, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201830618 / 31-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201830618, Dong Hai Sunrise Tourist Service Limited Company, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Xương Huân, Nguyễn Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
28 Đại lý xe có động cơ khác 45139
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
61 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
62 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
84 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
88 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
89 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
90 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
93 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
95 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
97 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
105 Vận tải đường ống 49400
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Khách sạn 55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
111 Cơ sở lưu trú khác 5590
112 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
113 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
114 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
121 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
123 Xuất bản sách 58110
124 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
125 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
126 Hoạt động xuất bản khác 58190
127 Xuất bản phần mềm 58200
128 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
129 Hoạt động kiến trúc 71101
130 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
131 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
132 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
133 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
134 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
135 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
136 Quảng cáo 73100
137 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
138 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
139 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
140 Cho thuê xe có động cơ 7710
141 Cho thuê ôtô 77101
142 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
143 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
144 Cho thuê băng, đĩa video 77220
145 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290