Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Tuệ Tâm Việt Nam

Tue Tam Viet Nam Invest Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Tuệ Tâm Việt Nam - Tue Tam Viet Nam Invest Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 219 Đường 2 tháng 4, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201919792 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201919792

Ngày cấp 13-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tuệ Tâm Việt Nam

Tên giao dịch

Tue Tam Viet Nam Invest Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 219 Đường 2 tháng 4, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201919792 / 13-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201919792, Tue Tam Viet Nam Invest Company Limited, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hoà, Đặng Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Thoát nước 37001
26 Xử lý nước thải 37002
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Thu gom rác thải y tế 38121
30 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Tái chế phế liệu kim loại 38301
37 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
38 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
42 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
64 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
65 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
66 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
67 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
68 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
69 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
70 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
79 Bán buôn cao su 46694
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
81 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
83 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
84 Bán buôn tổng hợp 46900
85 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
86 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
87 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
88 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
89 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
90 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
91 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
92 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
93 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
94 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
95 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
96 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
97 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
99 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
100 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
101 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
102 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
103 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
104 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
105 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
106 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
107 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
108 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
109 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
110 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
111 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
112 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
113 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
114 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
115 Vận tải hành khách đường sắt 49110
116 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
117 Vận tải bằng xe buýt 49200
118 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
119 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
120 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
121 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
122 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
123 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
124 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
125 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
126 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
129 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
130 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
131 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
132 Vận tải đường ống 49400
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
140 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
141 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
142 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
143 Bưu chính 53100
144 Chuyển phát 53200
145 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
146 Khách sạn 55101
147 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
148 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
149 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
150 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
151 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
152 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
153 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
154 Dịch vụ ăn uống khác 56290
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
156 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
157 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
158 Xuất bản sách 58110
159 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
160 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
161 Hoạt động xuất bản khác 58190
162 Xuất bản phần mềm 58200
163 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
164 Hoạt động kiến trúc 71101
165 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
166 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
167 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
168 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
169 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
170 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
171 Quảng cáo 73100
172 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
173 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
174 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
175 Cho thuê xe có động cơ 7710
176 Cho thuê ôtô 77101
177 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
178 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
179 Cho thuê băng, đĩa video 77220
180 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
181 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
182 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
183 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
184 Đại lý du lịch 79110
185 Điều hành tua du lịch 79120
186 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
187 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
188 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
189 Dịch vụ điều tra 80300
190 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
191 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
192 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
193 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
194 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
195 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
196 Giáo dục trung học cơ sở 85311
197 Giáo dục trung học phổ thông 85312
198 Giáo dục nghề nghiệp 8532
199 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
200 Dạy nghề 85322
201 Đào tạo cao đẳng 85410
202 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
203 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
204 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
205 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
206 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600