Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ninh Thuận

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ninh Thuận có địa chỉ tại Số 17 đường Thái Thông, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201920011 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201920011

Ngày cấp 14-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ninh Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 đường Thái Thông, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201920011 / 14-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phú Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201920011, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Vĩnh Thái, Nguyễn Phú Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
39 Khai thác đá 08101
40 Khai thác cát, sỏi 08102
41 Khai thác đất sét 08103
42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Khai thác muối 08930
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
49 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
50 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53 Bán buôn hoa và cây 46202
54 Bán buôn động vật sống 46203
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
60 Bán buôn thủy sản 46322
61 Bán buôn rau, quả 46323
62 Bán buôn cà phê 46324
63 Bán buôn chè 46325
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
92 Bán buôn dầu thô 46612
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
99 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
100 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
104 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
105 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
106 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
107 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
108 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
109 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
110 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
112 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
113 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
114 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
115 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
116 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
117 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
118 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
119 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
120 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
121 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
122 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
123 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
124 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
125 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
126 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
127 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
128 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
129 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
131 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
132 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
133 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
134 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
135 Vận tải đường ống 49400
136 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
137 Vận tải hành khách ven biển 50111
138 Vận tải hành khách viễn dương 50112
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
147 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
148 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
149 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
150 Bưu chính 53100
151 Chuyển phát 53200
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Khách sạn 55101
154 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
155 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
156 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
157 Cơ sở lưu trú khác 5590
158 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
159 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
160 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
161 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
162 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
163 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
164 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
165 Dịch vụ ăn uống khác 56290
166 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
167 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
168 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
169 Xuất bản sách 58110
170 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
171 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
172 Hoạt động xuất bản khác 58190
173 Xuất bản phần mềm 58200
174 Cho thuê xe có động cơ 7710
175 Cho thuê ôtô 77101
176 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
177 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
178 Cho thuê băng, đĩa video 77220
179 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
180 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
181 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
182 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
183 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
184 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
185 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
186 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303