Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Hanoi Star

Hanoi Star Travel Services Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Hanoi Star - Hanoi Star Travel Services Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 4, Tòa nhà EMC, Số 62 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201920237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201920237

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Hanoi Star

Tên giao dịch

Hanoi Star Travel Services Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, Tòa nhà EMC, Số 62 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201920237 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thùy Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201920237, Hanoi Star Travel Services Investment Joint Stock Company, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phương Sài, Nguyễn Thùy Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Khách sạn 55101
11 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
12 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
13 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
16 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
22 Xuất bản sách 58110
23 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
24 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
25 Hoạt động xuất bản khác 58190
26 Xuất bản phần mềm 58200