Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Đất Lành

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Đất Lành có địa chỉ tại Phú Bình, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201928204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201928204

Ngày cấp 20-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Đất Lành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phú Bình, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201928204 / 20-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Lành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201928204, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Xã Vĩnh Thạnh, Cao Văn Lành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
19 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn quặng kim loại 46621
68 Bán buôn sắt, thép 46622
69 Bán buôn kim loại khác 46623
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn xi măng 46632
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
75 Bán buôn kính xây dựng 46634
76 Bán buôn sơn, vécni 46635
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
84 Bán buôn cao su 46694
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
89 Bán buôn tổng hợp 46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
92 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
93 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
94 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
95 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
96 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
97 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
98 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
99 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
102 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
103 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
104 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
105 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
106 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
107 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
108 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
111 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
112 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
113 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
114 Vận tải đường ống 49400
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
116 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
117 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
118 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
119 Bưu chính 53100
120 Chuyển phát 53200
121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
122 Khách sạn 55101
123 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
124 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
125 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
127 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
128 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
129 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
130 Dịch vụ ăn uống khác 56290
131 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
132 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
133 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
134 Xuất bản sách 58110
135 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
136 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
137 Hoạt động xuất bản khác 58190
138 Xuất bản phần mềm 58200
139 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
140 Hoạt động kiến trúc 71101
141 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
142 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
143 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
144 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
145 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
146 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
147 Quảng cáo 73100
148 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
149 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
150 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
151 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
152 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
153 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
154 Hoạt động thú y 75000
155 Cho thuê xe có động cơ 7710
156 Cho thuê ôtô 77101
157 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
158 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
159 Cho thuê băng, đĩa video 77220
160 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
161 Giáo dục nghề nghiệp 8532
162 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
163 Dạy nghề 85322
164 Đào tạo cao đẳng 85410
165 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
166 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
167 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
168 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
169 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600