Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Club Sambo Judo

Club Sambo Judo Company Limited

Công Ty TNHH Club Sambo Judo - Club Sambo Judo Company Limited có địa chỉ tại 77 Hồng Bàng, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201928356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201928356

Ngày cấp 22-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Club Sambo Judo

Tên giao dịch

Club Sambo Judo Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

77 Hồng Bàng, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201928356 / 22-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201928356, Club Sambo Judo Company Limited, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Tân Lập, Nguyễn Thanh Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
21 Xuất bản sách 58110
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
24 Hoạt động xuất bản khác 58190
25 Xuất bản phần mềm 58200