Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vnh 10

Vnh 10 Company Limited

Công Ty TNHH Vnh 10 - Vnh 10 Company Limited có địa chỉ tại 943 (số cũ 645) Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201928684 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201928684

Ngày cấp 26-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vnh 10

Tên giao dịch

Vnh 10 Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

943 (số cũ 645) Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201928684 / 26-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201928684, Vnh 10 Company Limited, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Phước Long, Nguyễn Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
30 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
35 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
45 Xay xát 10611
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
48 Sản xuất đường 10720
49 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
50 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
51 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
52 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
53 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
54 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
55 Sản xuất rượu vang 11020
56 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
59 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
62 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
63 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
91 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
116 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
117 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
118 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
119 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
120 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
121 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
122 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
123 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
124 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
125 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
126 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
127 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
128 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
129 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
130 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
131 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
132 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
133 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
134 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
135 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
138 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
139 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
140 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
142 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
143 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
144 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
145 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
146 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
147 Khách sạn 55101
148 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
149 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
150 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
151 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
152 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
153 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
154 Xuất bản sách 58110
155 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
156 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
157 Hoạt động xuất bản khác 58190
158 Xuất bản phần mềm 58200
159 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
160 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
161 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
162 Đại lý du lịch 79110
163 Điều hành tua du lịch 79120
164 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
165 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
166 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
167 Dịch vụ điều tra 80300
168 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
169 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
170 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
171 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
172 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110