Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truelanguage

Truelanguage Limited Liability Company

Công Ty TNHH Truelanguage - Truelanguage Limited Liability Company có địa chỉ tại Thửa Đất Số 17, Tờ bản đồ số 4, Tổ 1 Hòa Tây, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201932320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201932320

Ngày cấp 02-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truelanguage

Tên giao dịch

Truelanguage Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa Đất Số 17, Tờ bản đồ số 4, Tổ 1 Hòa Tây, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201932320 / 02-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201932320, Truelanguage Limited Liability Company, Khánh Hòa, Thành Phố Nha Trang, Phường Vĩnh Hoà, Trần Đức Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
15 Hoạt động thú y 75000
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
19 Đại lý du lịch 79110
20 Điều hành tua du lịch 79120
21 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
22 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
23 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
24 Dịch vụ điều tra 80300
25 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
26 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
27 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
28 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
29 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
30 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
31 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
32 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
33 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
36 Dịch vụ đóng gói 82920
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990