Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tế Bào Gốc Nagaiki Nhật Bản

Japan Nagaiki Stem Cell Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tế Bào Gốc Nagaiki Nhật Bản - Japan Nagaiki Stem Cell Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Tòa nhà hành chính, Lô D4b, KDL Bắc Bán Đảo Cam Ranh, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa. Mã số thuế 4201936011 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Khánh Hòa

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201936011

Ngày cấp 19-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tế Bào Gốc Nagaiki Nhật Bản

Tên giao dịch

Japan Nagaiki Stem Cell Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Khánh Hòa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà hành chính, Lô D4b, KDL Bắc Bán Đảo Cam Ranh, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201936011 / 19-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thạch Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201936011, Japan Nagaiki Stem Cell Technology Joint Stock Company, Khánh Hòa, Huyện Cam Lâm, Xã Cam Hải Đông, Trần Thạch Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
3 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
4 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
5 Hoạt động của các bệnh viện 86101
6 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
7 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
8 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
9 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
10 Hoạt động y tế dự phòng 86910
11 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
12 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990