Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Nghĩa Sơn

Công Ty TNHH Đức Nghĩa Sơn có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Tây - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300310592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than bùn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300310592

Ngày cấp 05-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Nghĩa Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 055-3670865 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trường Thọ Tây - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 055-3670865 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Trường Thọ Tây - - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300310592 / 09-05-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thanh Kha

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Trường Thọ Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Dương Thanh Kha

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Cẩm Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than bùn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300310592, 055-3670865, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Dương Thanh Kha, Võ Thị Cẩm Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than bùn 08920
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120