Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Xí nghiệp Xây dựng Thiên Phước

DNTN Xí nghiệp Xây dựng Thiên Phước có địa chỉ tại Thôn Vĩnh An, Xã Phổ Khánh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300322735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300322735

Ngày cấp 18-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DNTN Xí nghiệp Xây dựng Thiên Phước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Điện thoại / Fax 970026-973292 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh An, Xã Phổ Khánh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3970026-3973292 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vĩnh An - Xã Phổ Khánh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300322735 / 03-04-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bon

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh An, Xã Phổ khánh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Bon

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Đình Phường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300322735, 970026-973292, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Xã Phổ Khánh, Nguyễn Văn Bon, Trần Đình Phường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663