Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Phương Trinh

PT

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Phương Trinh - PT có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 - Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300324838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300324838

Ngày cấp 08-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Phương Trinh

Tên giao dịch

PT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa Điện thoại / Fax 0553845970 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 4 - Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553845970 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 4 - Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300324838 / 31-03-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mậu Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 4-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Mậu Thuần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Ngọc Trinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4300324838, 0553845970, PT, Quảng Ngãi, Huyện Tư Nghĩa, Thị Trấn La Hà, Nguyễn Mậu Thuần, Trần Thị Ngọc Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300