Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cảng Quốc Tế Gemadept - Dung Quất

GMP CORP

Công Ty CP Cảng Quốc Tế Gemadept - Dung Quất - GMP CORP có địa chỉ tại Bến số 1 - Cảng tổng hợp Dung Quất - Xã Bình Thuận - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300339633 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300339633

Ngày cấp 05-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cảng Quốc Tế Gemadept - Dung Quất

Tên giao dịch

GMP CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0553618251 / 0553618250
Địa chỉ trụ sở

Bến số 1 - Cảng tổng hợp Dung Quất - Xã Bình Thuận - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553618251 / 0553618250
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bến số 1 - Cảng tổng hợp Dung Quất - Xã Bình Thuận - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300339633 / 21-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 70 Tổng số lao động 70
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

41 Trần Nhật Duật-Phường Nguyễn Văn Cừ-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Thị Tuyết Nữ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300339633, 0553618251, GMP CORP, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Duy Ngọc, Võ Thị Tuyết Nữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730